Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Trở lại cửa hàng và mua sản phẩm.
Máy rửa bát Bosch là một trong những thương hiệu thiết bị nhà bếp cao cấp được ưa chuộng nhất hiện nay. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa các ký hiệu trên mã sản phẩm của Bosch, khiến việc lựa chọn model phù hợp trở nên khó khăn. Bài viết dưới đây từ Nhà Bếp Sài Gòn (Sài Gòn Home Kitchen) sẽ giúp bạn giải mã chi tiết ký hiệu máy rửa bát Bosch, từ đó hiểu rõ nguồn gốc, tính năng và đặc điểm nổi bật của từng dòng máy.
Mã sản phẩm của máy rửa bát Bosch không chỉ đơn thuần là một dãy ký tự, mà là “ngôn ngữ đặc biệt” giúp người dùng nhận biết nhanh chóng các thông tin quan trọng như:
Việc hiểu đúng các ký hiệu này sẽ giúp bạn:
Ví dụ mã máy: SMS8YCI01E
Mỗi ký tự trong mã sản phẩm sẽ mang một thông tin riêng. Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng vị trí trong mã máy:
Ký hiệu | Loại máy rửa bát |
S | Máy rửa bát tiêu chuẩn (full-size) |
SKE | Máy rửa bát để bàn (compact) |
Với đa số model tại Việt Nam, ký tự “S” là phổ biến nhất – đại diện cho loại máy độc lập hoặc âm tủ.
Ký hiệu | Loại máy & kiểu dáng | Kích thước (Cao x Rộng x Sâu mm) | Số bộ bát đĩa | Giải thích chi tiết |
M | Máy độc lập cỡ lớn (60cm) | 845 x 600 x 600 | 12-14 bộ đồ ăn Châu Âu | Đặt đứng độc lập, có thể lắp âm hở mặt. Bảng điều khiển lộ ra ngoài. |
P | Máy âm bán phần cỡ lớn (45cm) | 815 x 448 x573 | 9 bộ đồ ăn Châu Âu | Đặt vào hộc tủ cần gắn cánh, lộ bảng điều khiển inox hoặc đen phía trước. |
M | Máy âm bán hoặc toàn phần cỡ lớn (60cm) | (815 x 598 x 573 bán phần) (815 x 598 x 550 toàn phần) | 14 bộ đồ ăn Châu Âu | Giấu toàn bộ bảng điều khiển, cần gắn thêm cánh tủ đồng bộ. (Còn đối với bán phần thì bảng điều khiển sẽ lộ ra bên ngoài) |
P | Máy độc lập cỡ nhỏ (45cm) | 845 x 450 x 600 | 9 bộ đồ ăn Châu Âu | Nhỏ gọn, tiết kiệm diện tích, phù hợp 1–3 người. có thể đặt vào hộc tủ |
G | Chỉ các dòng máy rửa bát Bosch có kích thước đặc biệt cho các mục đích khác. | |||
K | Máy mini để bàn | 450 x 551 x 500 | 6 bộ đồ ăn Châu ÂU | Để trên kệ, bàn bếp, phù hợp cho người sống một mình hoặc văn phòng. |
C | Máy mini để bàn (compact) | 595 x 595 x 500 | 8 bộ đồ ăn Châu Âu | Để trên kệ, bàn bếp, phù hợp cho người sống một mình hoặc văn phòng. |
Mã SMS8YCI01E có ký tự M, tức là máy độc lập cỡ lớn, kích thước chuẩn: 845 x 598 x 600 mm
Ký tự | Ý nghĩa | Giải thích chi tiết |
U | Máy âm tủ, mặt inox lộ ra ngoài | Kiểu máy bán âm hoặc toàn phần nhưng mặt trước là inox, dễ phối với nội thất hiện đại. |
V | Máy lắp âm tủ toàn phần | Hoàn toàn giấu vào tủ, cần lắp thêm cánh tủ để đồng bộ nội thất. |
D | Máy âm toàn phần có tính năng Push to Open | Tự động mở cửa bằng cách nhấn nhẹ vào mặt trước – tiện lợi cho bếp không tay nắm. |
E | Máy tích hợp bản lề Vario Hinge | Cho phép điều chỉnh linh hoạt chiều cao cánh tủ, giúp máy dễ lắp ở nhiều độ cao khác nhau. |
I | Máy bán âm – bảng điều khiển lộ ra ngoài | Có thể theo dõi và điều khiển máy mà không cần mở cửa. |
S | Máy độc lập | Lắp đặt tự do, bảng điều khiển hiển thị ngay mặt trước, có thể di chuyển dễ dàng. |
Z | Máy có phụ kiện đặc biệt đi kèm | Thường là các dòng cao cấp, có thêm giá đỡ ly, khay dao kéo, hoặc linh kiện tiện ích khác. |
Ví dụ áp dụng:
Với mã SMS8YCI01E, ký tự thứ 3 là S → Đây là dòng máy rửa bát độc lập, bảng điều khiển hiển thị rõ ràng phía trước, dễ sử dụng và linh hoạt trong lắp đặt.
Ký tự | Serie | Mô tả |
2 | Serie 2 | Cơ bản, ít tính năng nhất |
4 | Serie 4 | Tầm trung, phổ biến |
6 | Serie 6 | Cao cấp, có nhiều tính năng mở rộng |
8 | Serie 8 | Cao cấp nhất, công nghệ hiện đại nhất |
Mã SMS8YCI01E có số 8 → Máy thuộc Series 8 – dòng cao cấp nhất của Bosch.
Đối với các dòng máy rửa bát Bosch sản xuất trước năm 2021, ký tự ở vị trí thứ 5 trong mã sản phẩm thường là một chữ số (3, 4, 5 hoặc 6), biểu thị số lượng chương trình rửa được tích hợp trong máy.
Từ năm 2021 trở đi, ký tự thứ 5 được thay bằng các chữ cái như I, E, H, Z, Y, đại diện cho các công nghệ và chức năng sấy hiện đại được trang bị trên máy.
Ký tự | Công nghệ | Mô tả |
I | Extra Dry | Làm khô tăng cường, thường có ở Series 2 |
H | Extra Dry + Heat Exchanger | Kết hợp sấy tăng cường và bộ trao đổi nhiệt – Series 4 |
E | Extra Dry + Efficient Dry | Sấy tiết kiệm năng lượng – thường ở Series 4 & 6 |
Z | Extra Dry + Heat Exchanger + Zeolith | Extra Dry + Heat Exchanger + Zeolith |
Y | Extra Dry + Heat Exchanger + Efficient Dry + Zeolith | Cao cấp nhất – sấy tối ưu, thường thấy ở Series 6 và 8 |
Với Y trong mã SMS8YCI01E, máy có công nghệ sấy tối ưu nhất, kết hợp nhiều công nghệ hiện đại giúp bát đĩa sạch và khô tuyệt đối.
Ký tự ở vị trí thứ 6 trong mã sản phẩm dùng để phân biệt kiểu nội thất giàn rửa bên trong máy. Các chữ cái như A, B, C, D, T, V,… tương ứng với từng thiết kế nội thất khác nhau, từ kiểu truyền thống đến hiện đại hoặc linh hoạt hơn.
Ký tự | Ý nghĩa |
A | Rổ A không có giá đựng dao kéo (hoặc rổ thứ 3). |
B | Rổ A có thể nâng cấp lên khay thứ 3. |
C | Rổ A với rổ đựng dao kéo (khay thứ 3). |
D | Rổ A với khay thứ 3 đặc biệt Extra Space. |
K | Rổ AX không có giá đựng dao kéo (hoặc rổ thứ 3). |
L | Rổ AX có thể nâng cấp lên khay thứ 3. |
M | Rổ AX có giá đựng dao kéo. |
N | Rổ AX có khay thứ 3. |
T | Rổ B không có giá đựng dao kéo. |
U | Rổ B không thể nâng cấp lên khay thứ 3. |
V | Rổ B có rổ đựng dao kéo (trừ hai dòng sản phẩm SMS4IVI01P và SMS2IVW01P được sản xuất riêng cho thị trường Đông Nam Á không có rổ thứ 3). |
Ký tự này thể hiện màu sắc hoặc hoàn thiện bề mặt bên ngoài:
Ký tự | Màu sắc |
X | Không xác định được màu vì bảng điều khiển nằm trên cạnh trên của máy. |
B | Màu đen (Black) |
I | Màu bạc (màu inox). |
M | Màu nâu cà phê |
S | Màu thép không gỉ |
W | Trắng (White) |
Với ký tự I trong mã SMS8YCI01E, sản phẩm có màu Màu bạc (màu inox).
Ký tự ở số 8 trong mã máy rửa bát Bosch là ký tự số. Ký tự này biểu thị cho số đếm của mẫu sản phẩm.
Ký tự thứ 9 trong số hiệu biểu thị cho một chữ số và cho biết sản phẩm này có tích hợp công nghệ kết nối Home Connect hay không. Thông thường, ký tự thứ 9 có thể là một trong các số sau:
Để biết chính xác sản phẩm có tính năng kết nối Home Connecnt hay không bạn có thể gặp nhân viên tư vấn để hỗ trợ nhanh nhất và chính xác nhất.
Nếu theo phân tích trên thì vị trí số 8 của mã SMS8YCI01E sẽ có tính năng Home Conncent.
Ký tự thứ 10 trong mã sản phẩm là một chữ cái, dùng để xác định thị trường tiêu thụ của máy rửa bát Bosch. Nhờ vào ký tự này, người dùng có thể biết sản phẩm được phân phối tại khu vực nào. Một số ký tự phổ biến gồm:
Trong một số trường hợp đặc biệt, tên sản phẩm có thể khác với khu vực phân phối thực tế. Ví dụ, máy rửa bát Bosch sản xuất tại Thổ Nhĩ Kỳ dành cho thị trường Đông Á có thể mang đuôi EA, dù phần đầu mã sản phẩm vẫn giống với các mẫu dành cho thị trường khác.
Trong SMS8YCI01E, ký tự cuối là E → Máy chuẩn Châu Âu, dùng tốt tại Việt Nam.
Truy cập SaigonHomeKitchen.vn để khám phá hàng trăm mẫu máy rửa bát Bosch chính hãng, đầy đủ series, nhiều công nghệ sấy hiện đại – kèm ưu đãi độc quyền chỉ có tại chúng tôi.
Gọi ngay Hotline (Zalo): 0907.262.388 – 0901.382.555
Máy rửa chén Bosch SMD8TCX04E – Series 8 sấy Zeolith giá rẻ
Máy rửa chén độc lập Bosch HMH.SMS8YCI01E Serie 8
Máy rửa chén độc lập Bosch HMH.SMS6ZCI08E Serie 6
Máy rửa chén độc lập Bosch HMH.SMS4HCI48E Serie 4
Máy rửa chén độc lập Bosch HMH.SMS2IVW01P Serie 2