logo

Hafele

Hiển thị 151–180 của 731 kết quả

Đế bản lề thép không gỉ, 2 lỗ bắt vít Hafele 334.90.002

Đế bản lề thép không gỉ, 2 lỗ bắt vít Hafele 334.90.002

5.500
Bản lề âm Metalla SM 98° cho cửa gỗ dày lắp lọt lòng Hafele 334.05.003

Bản lề âm Metalla SM 98° cho cửa gỗ dày lắp lọt lòng Hafele 334.05.003

82.500
Bản lề âm Metalla SM 98° cho cửa gỗ dày lắp trùm nửa Hafele 334.05.002

Bản lề âm Metalla SM 98° cho cửa gỗ dày lắp trùm nửa Hafele 334.05.002

82.500
Bản lề âm Metalla SM 98°cho cửa gỗ dày lắp trùm ngoài Hafele 334.05.001

Bản lề âm Metalla SM 98°cho cửa gỗ dày lắp trùm ngoài Hafele 334.05.001

82.500
Bản lề âm Metalla SM 95° cho cửa gỗ dày lắp lọt lòng Hafele

Bản lề âm Metalla SM 95° cho cửa gỗ dày lắp lọt lòng Hafele

63.800
Bản lề âm Metalla SM 95° cho cửa gỗ dày lắp trùm nửa Hafele

Bản lề âm Metalla SM 95° cho cửa gỗ dày lắp trùm nửa Hafele

63.800
Bản lề âm Metalla SM 95° cho cửa gỗ dày lắp trùm ngoài Hafele

Bản lề âm Metalla SM 95° cho cửa gỗ dày lắp trùm ngoài Hafele

57.750
Bản lề âm Metalla SM 110° thép lắp lọt lòng Hafele 493.03.023

Bản lề âm Metalla SM 110° thép lắp lọt lòng Hafele 493.03.023

93.500
Bản lề âm Metalla SM 110° thép lắp trùm nửa Hafele 493.03.022

Bản lề âm Metalla SM 110° thép lắp trùm nửa Hafele 493.03.022

93.500
Bản lề âm Metalla SM 110° thép lắp trùm ngoài Hafele 493.03.020

Bản lề âm Metalla SM 110° thép lắp trùm ngoài Hafele 493.03.020

92.400
Đế cho bản lề không bật Metalla Hafele 315.98.670

Đế cho bản lề không bật Metalla Hafele 315.98.670

9.680
Đế cho bản lề Metalla SM giảm chấn Häfele 311.71.670

Đế cho bản lề Metalla SM giảm chấn Häfele 311.71.670

6.380
Đế bản lề Hafele Metalla SM 2 lỗ vít 311.70.550

Đế bản lề Hafele Metalla SM 2 lỗ vít 311.70.550

7.150
Bản lề Häfele không bật Lọt lòng 315.18.302

Bản lề Häfele không bật Lọt lòng 315.18.302

19.690
Bản lề hơi giảm chấn Hafele – LOẠI CONG NHIỀU 311.01.502

Bản lề hơi giảm chấn Hafele – LOẠI CONG NHIỀU 311.01.502

45.650
Bản lề Häfele không bật Trùm nửa 315.18.301

Bản lề Häfele không bật Trùm nửa 315.18.301

19.690
Bản lề hơi giảm chấn Hafele – LOẠI CONG VỪA 311.01.501

Bản lề hơi giảm chấn Hafele – LOẠI CONG VỪA 311.01.501

45.650
Bản lề Häfele không bật Trùm ngoài 315.18.300

Bản lề Häfele không bật Trùm ngoài 315.18.300

19.030
Bản lề hơi giảm chấn Hafele – LOẠI THẲNG 311.01.500

Bản lề hơi giảm chấn Hafele – LOẠI THẲNG 311.01.500

44.440
Bản lề âm Metalla SM 110° inox lắp lọt lòng Hafele

Bản lề âm Metalla SM 110° inox lắp lọt lòng Hafele

139.700
Bản lề âm Metalla SM 110° inox lắp trùm nửa Hafele

Bản lề âm Metalla SM 110° inox lắp trùm nửa Hafele

139.700
Bản lề âm Metalla SM 110° inox lắp trùm ngoài Hafele

Bản lề âm Metalla SM 110° inox lắp trùm ngoài Hafele

138.600
Đế bản lề với 4 lỗ bắt vít Metalla Inox Hafele 315.98.570

Đế bản lề với 4 lỗ bắt vít Metalla Inox Hafele 315.98.570

6.160
Bản lề METALLA SM 110° không bật Häfele inox 304 lọt lòng 315.06.352

Bản lề METALLA SM 110° không bật Häfele inox 304 lọt lòng 315.06.352

64.900
Bản lề giảm chấn METALLA SM 110° Hafele Inox 304 lọt lòng 315.06.752

Bản lề giảm chấn METALLA SM 110° Hafele Inox 304 lọt lòng 315.06.752

73.700
Bản lề không bật Häfele inox 304 trùm nửa

Bản lề không bật Häfele inox 304 trùm nửa

63.800
Bản lề METALLA SM 110° INOX 304 – đóng giảm chấn loại trùm nửa Hafele

Bản lề METALLA SM 110° INOX 304 – đóng giảm chấn loại trùm nửa Hafele

72.600
Bản lề METALLA SM 110° Inox 304 – Không bật – loại Trùm Ngoài Hafele

Bản lề METALLA SM 110° Inox 304 – Không bật – loại Trùm Ngoài Hafele

63.800
Bản lề METALLA SM 110° Inox304 – đóng giảm chấn loại Trùm Ngoài Hafele

Bản lề METALLA SM 110° Inox304 – đóng giảm chấn loại Trùm Ngoài Hafele

72.600
Đế bản lề Metalla SM đen với 2 lỗ bắt vít Hafele

Đế bản lề Metalla SM đen với 2 lỗ bắt vít Hafele

5.500